Có 3 kết quả:

升腾 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ升騰 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ生疼 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to ascend
(3) to leap up

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to ascend
(3) to leap up

shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

extremely painful